Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoa
Mã sinh viên: 1231071801
Lớp: CĐ KT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2013
9 Kế toán tài chính 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 01/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 10 9 A 9 (A) 08/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2012
15 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 12/09/2012 15/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2012
22 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2013
30 Tin kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
31 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 03/02/2013
32 Kế toán quốc tế 7 7.7 B 7.7 (B) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2012 ĐPK
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 30/09/2012
37 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
39 Kế toán tài chính 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/03/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 01/04/2013 13/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo