Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Hải Minh
Mã sinh viên: 1231071829
Lớp: CĐ KT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 6 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 01/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 22/02/2012
14 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 3 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 2 3 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 28/09/2012 23/10/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.5 3.9 F F 3.9 (F) 03/10/2012 22/10/2012
20 Thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
22 Thị trường chứng khoán 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2013
23 Kế toán tài chính 3 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2013
24 Kế toán quản trị 4 5.4 I D 5.4 (D) 19/03/2013
25 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2013
26 Kiểm toán 1 5 6 C 6 (C) 25/01/2013
27 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
28 Tin kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
29 Kế toán thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2013
30 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
31 Kế toán quốc tế 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
32 Kế toán Công ty 5 6 C 6 (C) 06/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
34 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
36 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2014
37 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/03/2013 16/04/2013
38 Tài chính doanh nghiệp 5 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2013
39 Tiếng anh 3 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 03/04/2013 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo