Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thiều Thị Thương
Mã sinh viên: 1231071848
Lớp: CĐ KT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 4 5 D 5 (D) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
11 Toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 22/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 5 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 1 6 6.9 C 6.9 (C) 26/02/2013
17 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
22 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 9 9.1 A 9.1 (A) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 7 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 29/01/2013
30 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 01/03/2013
31 Kế toán thuế 4 5.5 C 5.5 (C) 03/02/2013
32 Kế toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 9 9.3 A 9.3 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo