Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuận
Mã sinh viên: 1231071867
Lớp: CĐ KT 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2011
8 Tâm lý học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Xác suất thống kê toán ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kế toán tài chính 1 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 13/02/2012 01/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
13 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
14 Toán tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
15 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 22/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Luật kinh tế 6 5 D 5 (D) 21/02/2012
18 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2012
19 Kế toán tài chính 2 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
20 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/09/2012 15/10/2012
21 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 28/09/2012 23/10/2012
22 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
23 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Thuế 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
26 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
27 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kế toán tài chính 3 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/02/2013 15/03/2013
31 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
33 Kiểm toán 1 2 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 20/03/2013
35 Tin kế toán 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 01/03/2013 18/03/2013
36 Kế toán thuế 4 5 D 5 (D) 03/02/2013
37 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
38 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2013
39 Kế toán tài chính 3 10 9 A 9 (A) 10/06/2013
40 Tin kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 13/06/2013
41 Kế toán quốc tế 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
42 Kế toán Công ty 6 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2013
43 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
44 Kế toán tài chính 1 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 28/08/2012 02/10/2012
45 Nguyên lý kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2012
46 Toán cao cấp C1 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2012 02/10/2012
47 Xác suất thống kê toán 4 5 D 5 (D) 30/08/2012
48 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
50 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo