Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lục Thị Hoài
Mã sinh viên: 1231071896
Lớp: CĐ KT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 08/10/2011
8 Toán cao cấp C2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
9 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 4 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 1 9 9.2 A 9.2 (A) 08/02/2013
17 Kế toán tài chính 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2012
22 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
25 Kế toán tài chính 3 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 07/02/2013 15/03/2013
26 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/01/2013 14/03/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
30 Tin kế toán 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 01/03/2013 26/03/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2013
32 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2013
33 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
34 Kế toán Công ty 7 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Xác suất thống kê toán 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2012
37 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
38 Tiếng anh 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/04/2012 23/04/2012
39 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo