Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 1231071903
Lớp: CĐ KT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 3 5 D 5 (D) 01/03/2012 ĐPK
10 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6 C 6 (C) 20/02/2012 ĐPK
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 9 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
21 Thuế 7 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4 D 4 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2013
25 Kế toán quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013 ĐPK
28 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2013
29 Tin kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
30 Kế toán Công ty 10 9.5 A 9.5 (A) 31/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 8 8 B 8 (B) 27/02/2013
32 Kế toán quốc tế 9 9 A 9 (A) 12/06/2013
33 Kế toán thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 09/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Kế toán tài chính 1 9 9.1 A 9.1 (A) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo