Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 1231071904
Lớp: CĐ KT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 5 3.9 5.3 F D 5.3 (D) 08/10/2011 18/10/2011
8 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 01/10/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 10 3.1 9.8 F A 9.8 (A) 08/02/2013 22/03/2013
10 Toán cao cấp C2 4 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2012
11 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
12 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 13/02/2012
13 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
14 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 19/02/2012
16 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/02/2012
17 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
18 Kế toán tài chính 2 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2012
19 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 23/10/2012
21 Thị trường chứng khoán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 08/10/2012 23/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
23 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
25 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2012
26 Kế toán tài chính 3 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2013
31 Tin kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 01/03/2013
32 Kế toán Công ty 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/01/2013 16/03/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 27/02/2013 20/03/2013
34 Pháp luật đại cương (KT) ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế toán quốc tế 9 9.2 A 9.2 (A) 12/06/2013
36 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
39 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 29/03/2013
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.8 A 8.8 (A) 31/03/2013
41 Kế toán tài chính 2 9 8.4 B 8.4 (B) 30/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo