Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Trà
Mã sinh viên: 1231071959
Lớp: CĐ KT 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/10/2011
8 Nguyên lý kế toán 9 8.9 A 8.9 (A) 24/09/2012
9 Toán cao cấp C2 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
10 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 13/01/2012
11 Kế toán tài chính 1 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 13/02/2012 05/03/2012
12 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
13 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2012
15 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 03/10/2012
22 Thuế 7 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2013
26 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013 ĐPK
30 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9.1 A 9.1 (A) 29/01/2013
31 Tin kế toán 10 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2013
32 Kế toán Công ty 10 9.7 A 9.7 (A) 31/01/2013
33 Kế toán quốc tế 9 9.2 A 9.2 (A) 12/06/2013
34 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 09/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo