Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị ánh
Mã sinh viên: 1231071977
Lớp: CĐ KT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 4.2 D 4.2 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
11 Toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.7 I C 6.7 (C) 10/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 23/10/2012
21 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 8 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 27/02/2013 20/03/2013
25 Kế toán tài chính 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/02/2013 14/03/2013
26 Kế toán quản trị 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/02/2013 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2013
30 Tin kế toán 5 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
31 Kế toán thuế 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 03/02/2013 22/03/2013
32 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2014
33 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
34 Kiểm toán 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2013
35 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2013
36 Kế toán quốc tế 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
37 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 09/06/2013
38 Kế toán Công ty 5 6.3 C 6.3 (C) 06/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 30/03/2013
41 Xác suất thống kê toán 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 30/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2014
43 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 31/03/2013 16/04/2013
44 Tài chính doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2013
45 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 29/03/2013 11/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo