Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Nhạn
Mã sinh viên: 1231072023
Lớp: CĐ KT 6 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 10/10/2011 17/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
11 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 08/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2012 10/10/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 23/10/2012
21 Thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2013 14/03/2013
25 Kế toán quản trị 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/02/2013 19/03/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
29 Tin kế toán 5 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2013
30 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
32 Kế toán quốc tế 9 8.8 A 8.8 (A) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
36 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2013
37 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 03/04/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo