Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bộ
Mã sinh viên: 1231072065
Lớp: CĐ KT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 27/09/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 10/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2011
8 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
9 Kế toán tài chính 1 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 13/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
12 Toán tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 3 4 D 4 (D) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5 D 5 (D) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 26/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 03/10/2012
25 Kinh tế vi mô 2 4 D 4 (D) 18/09/2011
26 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 12/09/2011 10/10/2011
27 Kế toán tài chính 3 3 4.6 D 4.6 (D) 07/02/2013
28 Kế toán quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2013
29 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
30 Kiểm toán 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2013
32 Tin kế toán 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 05/03/2013 26/03/2013
33 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 27/02/2013 20/03/2013
35 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 08/06/2013
36 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6 C 6 (C) 10/06/2013
37 Tin văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2013
38 Kế toán quốc tế 6 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
39 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
41 Nguyên lý kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 21/03/2014
42 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 31/03/2013
43 Tiếng anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2013 ĐPK
44 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/04/2013 13/04/2013
46 Kế toán tài chính 1 7 7.9 B 7.9 (B) 29/03/2013
47 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo