Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Mến
Mã sinh viên: 1231072109
Lớp: CĐ KT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.8 D 4.8 (D) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/10/2011
8 Nguyên lý kế toán 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 24/09/2012 19/10/2012
9 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 1 0 2 2.2 3.6 F F 3.6 (F) 13/02/2012 11/03/2012
11 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
12 Marketing căn bản 3 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 19/02/2012
15 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 4 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2012 15/10/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 7 B 7 (B) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 24/09/2012 22/10/2012
22 Thuế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2012 23/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
25 Kế toán tài chính 3 5 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/02/2013 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 9 A 9 (A) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 8 8 B 8 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
30 Tin kế toán 3 4.3 D 4.3 (D) 05/03/2013
31 Kế toán Công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/02/2013 20/03/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2014 22/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tin kế toán 0 0.8 F 0.8 (F) 24/01/2014
35 Kế toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2013
36 Kế toán thuế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/06/2013 24/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Tin học văn phòng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 31/03/2013 11/04/2013
39 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 14/09/2013
40 Kinh tế vĩ mô 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
41 Marketing căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2013
42 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2013
43 Giao tiếp kinh doanh 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
44 Kế toán tài chính 1 7 7.6 B 7.6 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo