Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Kim Oanh
Mã sinh viên: 1231072120
Lớp: CĐ KT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2011 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 11/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 9 9 A 9 (A) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 24/09/2012
21 Thuế 5 6.5 C 6.5 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 4 5.4 D 5.4 (D) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 20/03/2013
30 Tin kế toán 10 9 A 9 (A) 05/03/2013
31 Kế toán Công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2013
32 Kế toán tài chính 3 9 8.8 A 8.8 (A) 10/06/2013
33 Kế toán quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 12/06/2013
34 Kế toán thuế 9 8.5 A 8.5 (A) 09/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Toán cao cấp C1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2012 02/10/2012
37 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2012
38 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
39 Nguyên lý kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 03/04/2012
40 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 23/03/2012
41 Thống kê doanh nghiệp 0 10 2.7 9.4 F A 9.4 (A) 31/03/2013 16/04/2013
42 Tài chính doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013
43 Kế toán tài chính 1 8 8.1 B 8.1 (B) 29/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo