Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Chang
Mã sinh viên: 1231072163
Lớp: CĐ KT 8 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/10/2011 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 04/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 8 8.1 B 8.1 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.4 C 6.4 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
21 Thuế 7 7 B 7 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 4 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2013
27 Kế toán quản trị 9 9 A 9 (A) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
31 Tin kế toán 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
32 Kế toán Công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2013
33 Kế toán quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
34 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo