Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Dung
Mã sinh viên: 1231072166
Lớp: CĐ KT 8 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 13/02/2012 01/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.6 A 8.6 (A) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
21 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 15/10/2012 ĐPK
24 Tin học văn phòng 4 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2013
26 Kế toán tài chính 3 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 07/02/2013 14/03/2013
27 Kế toán quản trị 9 9 A 9 (A) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 8 B 8 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 8 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2013
31 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 01/03/2013
32 Kế toán Công ty 9 9.2 A 9.2 (A) 31/01/2013
33 Kế toán quốc tế 9 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2013
34 Kế toán thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Nguyên lý kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 29/03/2013
37 Tiếng anh 4 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo