Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Dương
Mã sinh viên: 1231072167
Lớp: CĐ KT 8 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 6 6.6 C 6.6 (C) 18/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/10/2011 20/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/02/2012 01/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.6 C 6.6 (C) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kế toán tài chính 2 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 12/09/2012 15/10/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
21 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 24/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2013 20/03/2013
26 Kế toán tài chính 3 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2013 14/03/2013
27 Kế toán quản trị 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 27/02/2013 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5 D 5 (D) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 6 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 28/01/2013
31 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 01/03/2013
32 Kế toán Công ty 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 31/01/2013 16/03/2013
33 Kế toán quốc tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/06/2013 22/06/2013
34 Kế toán thuế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 09/06/2013 24/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
36 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
37 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
38 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
39 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo