Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị thanh
Mã sinh viên: 1231072218
Lớp: CĐ KT 8 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 18/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.6 C 5.6 (C) 10/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 13/01/2012 05/03/2012
9 Kế toán tài chính 1 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.4 B 7.4 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 4 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
21 Thuế 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
23 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5 D 5 (D) 27/02/2013
25 Kế toán tài chính 3 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2013
26 Kế toán quản trị 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 27/02/2013 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2013
28 Kiểm toán 1 8 8.3 B 8.3 (B) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
30 Tin kế toán 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
31 Kế toán Công ty ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 31/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 12/06/2013
33 Kế toán thuế 3 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
36 Tiếng anh 2 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
37 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo