Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Mai
Mã sinh viên: 1231072293
Lớp: CĐ KT 22(Đất Việt) - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/10/2011 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2011
5 Nguyên lý kế toán 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
9 Kế toán tài chính 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2012
12 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 08/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 03/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2012
15 Luật kinh tế 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 21/02/2012 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 08/02/2012
17 Kế toán tài chính 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/09/2012 13/10/2012
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
19 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2012 23/10/2012
20 Thị trường chứng khoán 6 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
21 Thống kê doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 28/09/2012
22 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
25 Toán cao cấp C1 0 ** 3 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế toán tài chính 3 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2013
32 Tin kế toán 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 28/02/2013 05/04/2013
33 Kế toán thuế 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 03/02/2013 22/03/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2013
35 Nguyên lý kế toán 6 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
36 Tin kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 30/05/2013
37 Kế toán quốc tế 8 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2013
38 Kế toán Công ty 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 06/06/2013 17/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
40 Nguyên lý kế toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 29/03/2013 06/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo