Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tuyết Nhung
Mã sinh viên: 1231072303
Lớp: CĐ KT 22(Đất Việt) - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 4 5 D 5 (D) 05/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 06/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 13/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2012 09/03/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.6 B 7.6 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 18/02/2012 15/03/2012
14 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 21/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2014
17 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
18 Kế toán tài chính 2 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
19 Kế toán thương mại dịch vụ 3 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2012
20 Tài chính doanh nghiệp 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 23/10/2012
21 Thị trường chứng khoán 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 08/10/2012 23/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 28/09/2012 22/10/2012
23 Thuế 8 7.5 B 7.5 (B) 08/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
25 Tiếng anh 4 0 ** 2.1 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kinh tế vi mô 4 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
27 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 12/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4 4.9 D 4.9 (D) 27/02/2013
29 Kế toán tài chính 3 8 7.7 I B 7.7 (B) 15/03/2013
30 Kế toán quản trị 9 7.8 I B 7.8 (B) 19/03/2013
31 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
32 Kiểm toán 1 6 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/01/2013 20/03/2013
34 Tin kế toán 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 28/02/2013 05/04/2013
35 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2013
36 Kế toán quốc tế 4 4.7 D 4.7 (D) 12/06/2013
37 Kế toán Công ty ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 06/06/2013 17/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/04/2012
40 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
41 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo