Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Yến
Mã sinh viên: 1231072417
Lớp: CĐ KT 23(Đất Việt) - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7 B 7 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 13/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6.4 C 6.4 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 15/02/2012
11 Toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.1 B 7.1 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 21/02/2012
14 Luật kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9.2 A 9.2 (A) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 23/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/09/2012 19/10/2012
21 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2013
25 Kế toán quản trị 8 7.7 I B 7.7 (B) 19/03/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 4 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 8 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
29 Tin kế toán 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 28/02/2013 05/04/2013
30 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2013
32 Kế toán quốc tế 6 6 C 6 (C) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 8 8 B 8 (B) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
35 Kế toán tài chính 1 9 8.9 A 8.9 (A) 28/08/2012
36 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2012
37 Toán tài chính 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 02/10/2012
38 Tiếng anh 1 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 06/04/2012 23/04/2012
39 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
40 Nguyên lý kế toán 9 9 A 9 (A) 02/04/2012
41 Kinh tế vi mô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/03/2012 12/04/2012
42 Tiếng anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo