Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Nga
Mã sinh viên: 1231072489
Lớp: CĐ KT 24(VCL) - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 8 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 4.1 D 4.1 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4.2 D 4.2 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 10/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 14/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 0 5 0.3 3.7 F F 3.7 (F) 15/02/2012 13/03/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 0 0 F (I) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 4 5.1 D 5.1 (D) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 18/10/2012
21 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
25 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2013
26 Kế toán tài chính 3 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 06/02/2013 15/03/2013
27 Kế toán quản trị 6 5.7 I C 5.7 (C) 19/03/2013
28 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2013
29 Kiểm toán 1 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 29/01/2013
31 Tin kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 01/03/2013
32 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2013
33 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
34 Kế toán tài chính 1 4 5.2 D 5.2 (D) 08/06/2013
35 Kế toán quốc tế 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
36 Kế toán Công ty 6 6.8 C 6.8 (C) 06/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
38 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
39 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2012
40 Nguyên lý kế toán 5 5.4 D 5.4 (D) 29/08/2012
41 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2013
42 Kế toán tài chính 1 I (I)
43 Kế toán tài chính 1 7.5 8.2 B 8.2 (B) 22/03/2014
44 Thống kê doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 31/03/2013
45 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2013
46 Kế toán tài chính 1 ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo