Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỳ
Mã sinh viên: 1231072527
Lớp: CĐ KT 24(VCL) - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 10/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 9 A 9 (A) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 13/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 1 8 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
11 Marketing căn bản 4 4.9 D 4.9 (D) 15/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 19/02/2012
14 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 21/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 3 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
21 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
24 Kế toán tài chính 3 4 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2013
25 Kế toán quản trị 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 27/02/2013 19/03/2013
26 Kế toán hành chính sự nghiệp 7 7 B 7 (B) 27/01/2013
27 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 20/03/2013
29 Tin kế toán 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 01/03/2013 16/03/2013
30 Kế toán thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 03/02/2013
31 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 6 6.9 C 6.9 (C) 27/02/2013
32 Kế toán quốc tế 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
33 Kế toán Công ty 8 7.8 B 7.8 (B) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo