Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Nữ Lê Na
Mã sinh viên: 1231072559
Lớp: CĐ KT 25(VCL) - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4.2 D 4.2 (D) 19/10/2011 ĐPK
3 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 27/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.7 5.1 F D 5.1 (D) 06/10/2011 20/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 0.7 4.1 F D 4.1 (D) 10/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 1 I (I)
9 Lý thuyết thống kê 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
10 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 15/02/2012
11 Toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 18/02/2012
14 Luật kinh tế 3 5 4.3 5.7 D C 5.7 (C) 21/02/2012 10/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.1 D 5.1 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
17 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.1 C 6.1 (C) 11/09/2012
18 Tài chính doanh nghiệp 5 5.4 D 5.4 (D) 26/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 5 5.3 I D 5.3 (D) 23/10/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 24/09/2012 22/10/2012
21 Thuế 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/10/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 27/02/2013 20/03/2013
25 Kế toán tài chính 3 9 8.4 I B 8.4 (B) 14/03/2013
26 Kế toán quản trị 9 7.9 I B 7.9 (B) 19/03/2013
27 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
28 Kiểm toán 1 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 28/01/2013 20/03/2013
30 Tin kế toán 8 8 B 8 (B) 01/03/2013
31 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 10/06/2013
32 Thuế 5 4.7 D 4.7 (D) 07/06/2013
33 Kế toán hành chính sự nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế toán quốc tế 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/06/2013 22/06/2013
36 Kế toán thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 09/06/2013
37 Kế toán Công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
39 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 29/08/2012
40 Kế toán tài chính 1 9 8.7 A 8.7 (A) 29/03/2013
41 Tiếng anh 3 8 7.8 I B 7.8 (B) 16/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo