Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mã Văn Đại
Mã sinh viên: 1231080002
Lớp: CĐ KTN 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 3 5 D 5 (D) 28/09/2011
2 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 05/10/2011 20/10/2011
3 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 06/10/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.9 7.9 B 7.9 (B) 25/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 12/02/2012 23/02/2012
9 Khí cụ điện 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/02/2012 13/03/2012
10 Kỹ thuật cháy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật lạnh 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 15/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (NL) 8.5 A 8.5 (A)
13 Vật lý 2 6 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
16 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/09/2012 15/10/2012
17 Kỹ thuật sấy 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/09/2012 17/10/2012
18 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 26/09/2012 22/10/2012
19 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 9 8.3 B 8.3 (B) 23/10/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7 7 B 7 (B) 23/10/2012
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 8 7.8 B 7.8 (B) 02/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 ** 9 ** 8 ** B 8 (B) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
26 Tự động hoá hệ thống lạnh 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2013
27 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 3 4.4 D 4.4 (D) 20/02/2013
28 Nhà máy nhiệt điện 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2013
29 Tuabin 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2013
30 Xây dựng trạm lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2013
31 Kỹ thuật lạnh ** ** ** ** ** ** ** 10/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Khí cụ điện 6 6.5 C 6.5 (C) 06/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
34 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
35 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vật lý 2 ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ kỹ thuật I (I)
38 Cơ kỹ thuật 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 25/03/2014 03/04/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo