Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Hưng
Mã sinh viên: 1231080028
Lớp: CĐ KTN 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2011
2 Kỹ thuật nhiệt 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 05/10/2011 20/10/2011
3 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.4 7.4 B 7.4 (B) 25/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
8 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/02/2012 23/02/2012
9 Khí cụ điện 8 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
10 Kỹ thuật cháy 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
11 Kỹ thuật lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2012
12 Thực tập điện cơ bản (NL) 7 B 7 (B)
13 Vật lý 2 6 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 5 ** D 5 (D) 20/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 08/02/2012
16 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 17/09/2012 15/10/2012
17 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2012
18 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2012
19 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 6 6.7 C 6.7 (C) 23/10/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 ** 2.5 ** F ** ** 02/10/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 2.2 ** F ** ** 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 03/10/2012 22/10/2012
24 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 29/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
27 Vẽ kỹ thuật 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 4 4.4 D 4.4 (D) 20/02/2013
29 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.3 C 6.3 (C)
30 Tự động hoá hệ thống lạnh 4 4.9 D 4.9 (D) 04/02/2013
31 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/02/2013 15/03/2013
32 Nhà máy nhiệt điện 7 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2013
33 Tuabin 6 6.7 C 6.7 (C) 08/02/2013
34 Xây dựng trạm lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 25/01/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.5 B 7.5 (B)
36 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
37 Tiếng anh 2 I (I)
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo