Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Luỹ
Mã sinh viên: 1231080029
Lớp: CĐ KTN 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2011
2 Kỹ thuật nhiệt 4 4.8 D 4.8 (D) 05/10/2011
3 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 06/10/2011
5 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 06/10/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 4 5.6 C 5.6 (C) 12/02/2012
9 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
10 Kỹ thuật cháy 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
11 Kỹ thuật lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/02/2012
12 Thực tập điện cơ bản (NL) 9 A 9 (A)
13 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012
16 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
17 Kỹ thuật sấy 5 5.9 C 5.9 (C) 27/09/2012
18 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 4 4.9 D 4.9 (D) 26/09/2012
19 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 23/10/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7 7.5 B 7.5 (B) 23/10/2012
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.7 C 6.7 (C) 02/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2013
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 A 9 (A)
26 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2013
27 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 4 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2013
28 Nhà máy nhiệt điện 8 8.2 B 8.2 (B) 21/02/2013
29 Tuabin 8 8 B 8 (B) 08/02/2013
30 Xây dựng trạm lạnh 7 7 B 7 (B) 25/01/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)
32 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
33 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo