Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Minh Thắng
Mã sinh viên: 1231080033
Lớp: CĐ KTN 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2011
2 Kỹ thuật nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 05/10/2011
3 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 29/09/2011
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
5 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 7.3 B 7.3 (B) 25/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 2 I (I)
10 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 4 5.3 D 5.3 (D) 12/02/2012
11 Khí cụ điện 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/02/2012 13/03/2012
13 Kỹ thuật lạnh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/02/2012 11/03/2012
14 Thực tập điện cơ bản (NL) 6 C 6 (C)
15 Vật lý 2 0 ** 0.7 ** F ** ** 30/01/2012 13/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 3 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
18 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 17/09/2012 15/10/2012
19 Kỹ thuật sấy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/09/2012 17/10/2012
20 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 4 3.9 I F 3.9 (F) 22/10/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 7 7 B 7 (B) 23/10/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 7 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 02/10/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
27 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2013 17/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
29 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh I (I)
31 Đường lối cách mạng Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2014
32 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 1 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 12/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 21/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
36 Tự động hoá hệ thống lạnh ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 04/02/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 20/02/2013 15/03/2013
38 Nhà máy nhiệt điện ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 21/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tuabin 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2013
40 Xây dựng trạm lạnh 6 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2013
41 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
43 Lò công nghiệp và lò điện 6 6 C 6 (C) 28/05/2014
44 Nhà máy nhiệt điện 5 5.2 D 5.2 (D) 24/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo