Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Đại
Mã sinh viên: 1231080038
Lớp: CĐ KTN 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2011
2 Kỹ thuật nhiệt 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 05/10/2011 20/10/2011
3 Vật lý 1 I (I)
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 06/10/2011
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.4 7.4 B 7.4 (B) 25/10/2011
7 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
8 Thuỷ lực và máy thuỷ lực 3 4.1 D 4.1 (D) 12/02/2012
9 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
10 Kỹ thuật cháy 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật lạnh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập điện cơ bản (NL) 6.5 C 6.5 (C)
13 Vật lý 2 6 5.5 C 5.5 (C) 30/01/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 20/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 08/02/2012
16 Kỹ thuật điều hoà không khí ** ** ** ** 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật sấy ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 27/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh dân dụng 6 6.3 C 6.3 (C) 23/10/2012
19 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem, máy đá 6 6.5 C 6.5 (C) 23/10/2012
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 02/10/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng anh 4 I (I)
22 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 28/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thiết bị đo và tự động điều chỉnh 6 4.8 D 4.8 (D) 14/09/2013
24 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4.5 1.6 4.6 F D 4.6 (D) 21/09/2014 14/10/2014
25 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5 D 5 (D) 20/02/2013
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.3 C 6.3 (C)
27 Tự động hoá hệ thống lạnh 4 5.1 D 5.1 (D) 04/02/2013
28 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/02/2013 15/03/2013
29 Nhà máy nhiệt điện 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2013
30 Tuabin 5 5.7 C 5.7 (C) 08/02/2013
31 Xây dựng trạm lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 25/01/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.5 B 7.5 (B)
33 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-NL) (I)
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 4.8 I D 4.8 (D) 18/04/2012
35 Tiếng anh 2 9 8.5 A 8.5 (A) 04/04/2013
36 Vật lý 1 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ kỹ thuật 2.5 3 3.7 4 F D 4 (D) 16/03/2014 03/04/2014
38 Cơ kỹ thuật 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 29/03/2013 09/04/2013
39 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
40 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
41 Tiếng anh 4 0 ** 1.7 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo