Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 1231090022
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
9 Giao tiếp kinh doanh 8 8 B 8 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2012
11 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
13 Toán tài chính 9 9.2 A 9.2 (A) 14/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 3 5 D 5 (D) 23/02/2012 ĐPK
15 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
16 Quản trị Marketing 7 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2012
17 Thống kê doanh nghiệp 2 0 3.1 1.7 F F 3.1 (F) 26/09/2012 23/10/2012
18 Luật kinh tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 21/10/2012
19 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
20 Toán cao cấp C1 0 ** 3 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.1 B 8.1 (B) 18/09/2011
22 Quản trị chất lượng 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/02/2012 05/03/2012
23 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
24 Thị trường chứng khoán 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2012
25 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
26 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2013
27 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 08/02/2013 17/03/2013
29 Quản trị chất lượng 8 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2013
30 Tin quản trị 8 8.1 B 8.1 (B) 19/02/2013
31 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
32 Thuế 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 01/03/2013 22/03/2013
33 Thuế 6 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
34 Phân tích hoạt động kinh tế 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 10/06/2013 24/06/2013
35 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 12/06/2013
36 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
39 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
40 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 05/09/2012
41 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 15/04/2012 ĐPK
42 Tiếng anh 2 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/04/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
44 Tiếng anh 1 5 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2013
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thống kê doanh nghiệp 2 4.1 D 4.1 (D) 15/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo