Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hậu
Mã sinh viên: 1231090027
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.4 C 6.4 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 9 9 A 9 (A) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 3 5 D 5 (D) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 8 1.6 6.9 F C 6.9 (C) 26/09/2012 23/10/2012
20 Luật kinh tế 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 21/10/2012
21 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
23 Quản trị sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 04/02/2013
27 Tin quản trị 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 19/02/2013 21/02/2013
28 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 27/01/2013
29 Thuế 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/03/2013 22/03/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.7 A 8.7 (A) 10/06/2013
31 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
34 Tin học văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo