Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hiển
Mã sinh viên: 1231090028
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 2 4 D 4 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 4.9 D 4.9 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
8 Tiếng anh 2 I (I)
9 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
10 Kế toán tài chính 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 04/02/2012 11/03/2012
11 Lý thuyết thống kê 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2012
12 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
13 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
14 Pháp luật đại cương (KT) 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
17 Chiến lược kinh doanh 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
18 Quản trị Marketing 5 5.9 C 5.9 (C) 20/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 26/09/2012 23/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 19/09/2012 22/10/2012
22 Luật kinh tế 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 21/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
24 Chiến lược kinh doanh I (I)
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
26 Quản trị sản xuất 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2013 16/03/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 08/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị chất lượng 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 25/01/2013 16/03/2013
29 Quản trị nhân lực 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 04/02/2013 22/03/2013
30 Tin quản trị 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 19/02/2013 21/02/2013
31 Quản trị văn phòng 5 5.4 D 5.4 (D) 27/01/2013
32 Thuế 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013
33 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 11/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
35 Quản trị chất lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
37 Phân tích đầu tư chứng khoán ** ** ** (I) 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
39 Lý thuyết thống kê 6 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
40 Nguyên lý kế toán 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 29/08/2012 04/10/2012
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 2 2 2 F F 2 (F) 04/09/2012 02/10/2012
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
43 Kinh tế vi mô 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 19/03/2012 12/04/2012
44 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 2.5 I F 2.5 (F) 12/04/2013
45 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thống kê doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 31/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo