Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lệ
Mã sinh viên: 1231090043
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 04/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.4 C 6.4 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 04/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 07/03/2012 ĐPK
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/02/2012 13/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 5 5.6 C 5.6 (C) 20/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 26/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/09/2012 22/10/2012
21 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/02/2013 20/03/2013
24 Quản trị sản xuất 0 8 1.3 6.6 F C 6.6 (C) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 04/02/2013
28 Tin quản trị 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 19/02/2013 21/02/2013
29 Quản trị văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2013
30 Thuế 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.7 B 7.7 (B) 10/06/2013
32 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 12/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
34 Kinh tế vi mô 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/03/2012 12/04/2012
35 Kinh tế vĩ mô 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/03/2012 12/04/2012
36 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo