Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hồng Nhật
Mã sinh viên: 1231090055
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 04/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 04/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 4 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 5 3.3 F 3.3 (F) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 14/02/2012 05/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Pháp luật đại cương (KT) ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 13/02/2012 10/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 8 7.8 B 7.8 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh ** ** ** (I) 28/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quản trị Marketing I (I)
18 Thị trường chứng khoán 0 0.8 F 0.8 (F) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp I (I)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
21 Luật kinh tế ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 I (I)
23 Quản trị chất lượng I (I)
24 Quản trị nhân lực ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Quản trị sản xuất I (I)
26 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** ** ** ** 12/02/2014 02/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thuế I (I)
28 Tin quản trị 0 0 F (I) 13/02/2014
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 I (I)
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
31 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo