Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thái
Mã sinh viên: 1231090064
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 5 D 5 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 08/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 14/02/2012 05/03/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 7 B 7 (B) 13/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 08/02/2012
16 Kế toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
17 Chiến lược kinh doanh 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
18 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2012 23/10/2012
21 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 25/01/2013 16/03/2013
27 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 6 6.9 C 6.9 (C) 19/02/2013
29 Quản trị văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2013
30 Thuế 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/03/2013 22/03/2013
31 Quản trị chất lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính tiền tệ 5 5.9 C 5.9 (C) 12/06/2013
33 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 9 A 9 (A) 06/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
35 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
36 Nguyên lý kế toán 0 0 F (I) 07/09/2012
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 29/03/2012
38 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 05/04/2012
39 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo