Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Vinh
Mã sinh viên: 1231090088
Lớp: CĐ QTKD 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/10/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 4.8 D 4.8 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
12 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/02/2012 10/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 26/09/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 19/09/2012 22/10/2012
21 Luật kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 1 4 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 08/02/2013 17/03/2013
26 Quản trị chất lượng 4 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2013
28 Tin quản trị 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/02/2013 21/02/2013
29 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 27/01/2013
30 Thuế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/03/2013 22/03/2013
31 Quản trị sản xuất 0 3.5 1.2 3.5 F F 3.5 (F) 24/01/2014 27/02/2014
32 Quản trị chất lượng ** ** ** ** 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị sản xuất 1 1 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 28/05/2014 11/06/2014
34 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2013
35 Tài chính tiền tệ 3 4.5 D 4.5 (D) 12/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Lý thuyết thống kê 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
38 Xác suất thống kê toán 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 07/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
40 Tâm lý học đại cương ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kinh tế vi mô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2012 12/04/2012
42 Nguyên lý kế toán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 16/04/2012
43 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 15/03/2017
44 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2013
45 Tin học văn phòng 3 4 D 4 (D) 06/09/2013
46 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/03/2017
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2013
48 Quản trị Marketing 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2014
49 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 7 6.9 C 6.9 (C) 16/09/2013
50 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.9 3.5 F F 3.5 (F) 18/03/2015 03/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo