Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đăng Anh
Mã sinh viên: 1231090095
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 13/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 3 4.1 D 4.1 (D) 04/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
11 Toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2012
12 Pháp luật đại cương (KT) 0 0 F (I) 10/02/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 19/02/2012 15/03/2012
14 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Quản trị doanh nghiệp 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/01/2013 13/03/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
17 Luật kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2013
18 Chiến lược kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2013
19 Chiến lược kinh doanh 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 27/09/2012 17/10/2012
20 Quản trị Marketing 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 17/10/2012
21 Thị trường chứng khoán 4 4.8 I D 4.8 (D) 23/10/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 23/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Luật kinh tế ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 03/10/2012
26 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4 I D 4 (D) 20/03/2013
27 Quản trị sản xuất 5 4 I D 4 (D) 16/03/2013
28 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** ** I ** ** 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị chất lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2013
30 Quản trị nhân lực 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2013
31 Tin quản trị 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 26/01/2013 07/02/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 28/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
34 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
35 Quản trị văn phòng 4 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
37 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/09/2012 30/09/2012
38 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 01/04/2013
41 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2013
42 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo