Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 1231090096
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 08/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/10/2011 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/09/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 3 4.1 D 4.1 (D) 04/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2012 22/10/2012
21 Luật kinh tế 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 03/10/2012 22/10/2012
23 Kinh tế vi mô 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 18/09/2011 04/10/2011
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2 2 2.1 2.1 F F 2.1 (F) 20/02/2013 20/03/2013
25 Quản trị sản xuất 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 31/01/2013 16/03/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 5 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2013
27 Quản trị chất lượng 5 5.4 D 5.4 (D) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2013
29 Tin quản trị 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/01/2013 07/02/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/01/2013 20/03/2013
31 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
32 Thuế 6 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/06/2013 24/06/2013
34 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2013
35 Quản trị văn phòng 3 4.5 D 4.5 (D) 11/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7.5 B 7.5 (B)
37 Xác suất thống kê toán 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 30/08/2012 24/09/2012
38 Kế toán tài chính 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2012
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xác suất thống kê toán ** ** I ** ** 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 01/04/2013 13/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo