Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Dương
Mã sinh viên: 1231090101
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 28/10/2011 ĐPK
2 Tin văn phòng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/10/2011 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/09/2011 19/10/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 28/10/2011 ĐPK
7 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 1 4 4.2 D 4.2 (D) 19/09/2011
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 3 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 20/02/2013 20/03/2013
25 Quản trị sản xuất 6 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 08/02/2013 17/03/2013
27 Quản trị chất lượng 7 6.6 I C 6.6 (C) 16/03/2013
28 Quản trị nhân lực 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/02/2013 22/03/2013
29 Tin quản trị 7 7.2 B 7.2 (B) 26/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2013
31 Tài chính tiền tệ 5 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2013
32 Thuế 4 5 D 5 (D) 07/06/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2013
34 Quản trị văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
36 Lý thuyết thống kê 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
37 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2012 02/10/2012
38 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 17/09/2012 22/10/2012
39 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
40 Xác suất thống kê toán ** 2 ** 3 ** F 3 (F) 26/03/2014 07/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kinh tế vi mô 9 8.1 B 8.1 (B) 29/03/2013
42 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2014
43 Thuế 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2014 27/09/2014
44 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2013 30/09/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2013 03/10/2013
46 Tiếng anh 3 0 1.4 F 1.4 (F) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo