Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Duy
Mã sinh viên: 1231090105
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 4.6 D 4.6 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 14/09/2013 13/10/2013
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
9 Quy hoạch tuyến tính I (I)
10 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
12 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
13 Kế toán tài chính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2012 11/03/2012
14 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
15 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
16 Toán tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2012
17 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 08/02/2012
20 Chiến lược kinh doanh 0 5 1.2 4.5 F D 4.5 (D) 27/09/2012 17/10/2012
21 Quản trị Marketing 4 4.9 D 4.9 (D) 19/09/2012
22 Thống kê doanh nghiệp 3 4 D 4 (D) 03/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 0.2 0.2 F F 0.2 (F) 24/09/2012 22/10/2012
24 Luật kinh tế 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 17/09/2012 20/10/2012
25 Tiếng anh 4 7 6.9 I C 6.9 (C) 22/10/2012
26 Thị trường chứng khoán 1.5 9.5 3 9 K XS 9 (XS) 30/07/2015 18/08/2015
27 Quản trị nhân lực 5 5.6 C 5.6 (C) 20/01/2014
28 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 13/02/2014
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.1 B 7.1 (B) 24/01/2014
30 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2 2 I F 2 (F) 20/03/2013
31 Quản trị sản xuất I (I)
32 Kế hoạch doanh nghiệp 1 1 2.4 I F 2.4 (F) 17/03/2013
33 Quản trị chất lượng I (I)
34 Quản trị nhân lực I (I)
35 Tin quản trị 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 26/01/2013 07/02/2013
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/01/2013 20/03/2013
37 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2013
38 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2013 24/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thuế 5 5 D 5 (D) 07/06/2013
40 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 11/06/2013 25/06/2013
41 Quản trị sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 07/06/2013
42 Quản trị chất lượng 8 7.5 B 7.5 (B) 09/06/2013
43 Quản trị văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2013
44 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 6 C 6 (C)
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
46 Quản trị doanh nghiệp 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/09/2012 04/10/2012
47 Tiếng anh 2 ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/04/2013 16/04/2013
52 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/03/2015 10/04/2015 ĐPK
53 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo