Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hậu
Mã sinh viên: 1231090117
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 19/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
8 Quản trị doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 29/01/2013
9 Kế toán tài chính 8 7.6 B 7.6 (B) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 6 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 13/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 03/10/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 4 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
24 Phân tích hoạt động kinh tế 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 15/02/2012 11/03/2012
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 20/02/2013 20/03/2013
26 Quản trị sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 08/02/2013
28 Quản trị chất lượng 7 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2013
29 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
30 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2013
31 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
32 Thuế 7 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
34 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo