Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Hiền
Mã sinh viên: 1231090118
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 3 5.1 D 5.1 (D) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 7 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 8 8.1 B 8.1 (B) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 6 6.4 C 6.4 (C) 19/09/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 8 8.4 B 8.4 (B) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 7 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 4.9 D 4.9 (D) 20/02/2013
24 Quản trị sản xuất 9 8.1 B 8.1 (B) 31/01/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 7 7.7 B 7.7 (B) 26/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2013
30 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
31 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
32 Quản trị văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
34 Xác suất thống kê toán 8 8.5 A 8.5 (A) 03/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo