Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hoa
Mã sinh viên: 1231090124
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.8 C 5.8 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 3 4.9 D 4.9 (D) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 4 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 13/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2 2 F F 2 (F) 24/09/2012 22/10/2012
21 Luật kinh tế 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
25 Quản trị sản xuất ** 7 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 31/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2013
27 Quản trị chất lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 6 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2013
29 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2013
31 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2013
32 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
33 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
34 Quản trị văn phòng 6 6 C 6 (C) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 04/09/2012 02/10/2012
37 Kế toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2012
38 Quản trị doanh nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2012
39 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo