Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Nhật Lệ
Mã sinh viên: 1231090134
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 13/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 3 4.4 D 4.4 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.6 A 8.6 (A) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 08/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 04/02/2012
10 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 6 6.9 C 6.9 (C) 01/02/2012
12 Toán tài chính 5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 7 7.4 B 7.4 (B) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 18/10/2012 ĐPK
22 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2013
23 Quản trị sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2013
24 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 08/02/2013
25 Quản trị chất lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2013
26 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
27 Tin quản trị 6 7 B 7 (B) 26/01/2013
28 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 28/01/2013
29 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2013
30 Thuế 9 8.3 B 8.3 (B) 07/06/2013
31 Quản trị văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
33 Nguyên lý kế toán 6 7 B 7 (B) 03/04/2012
34 Luật kinh tế 8 8.5 A 8.5 (A) 29/03/2012
35 Xác suất thống kê toán 9 8.2 B 8.2 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo