Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1231090138
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/10/2011 18/10/2011
2 Tin văn phòng 3 5 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 13/10/2011 19/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 5 5 D 5 (D) 27/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/01/2012 05/03/2012
12 Toán tài chính 6 7 B 7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 08/02/2012 06/04/2012
16 Chiến lược kinh doanh 3 4.5 D 4.5 (D) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 24/09/2012 22/10/2012
21 Luật kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2012 20/10/2012
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
23 Kinh tế vi mô 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 18/09/2011 04/10/2011
24 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 10/10/2011
25 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 4.4 D 4.4 (D) 20/02/2013
26 Quản trị sản xuất 4 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 7 4.8 I D 4.8 (D) 17/03/2013
28 Quản trị chất lượng 5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2013
29 Quản trị nhân lực 5 5.9 C 5.9 (C) 04/02/2013
30 Tin quản trị 7 7 B 7 (B) 26/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 20/03/2013
32 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2013
33 Thuế 6 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2013
34 Quản trị văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 7 B 7 (B)
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
37 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 30/08/2012
38 Tin học văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2012
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/04/2013 13/04/2013
40 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6 6.4 C 6.4 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo