Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Mai
Mã sinh viên: 1231090139
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 13/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 4 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 30/01/2012 05/03/2012
12 Toán tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
17 Chiến lược kinh doanh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2012 17/10/2012
18 Quản trị Marketing 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 19/09/2012 17/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 8 7.9 B 7.9 (B) 03/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2012 22/10/2012
22 Luật kinh tế 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 6 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 20/02/2013 20/03/2013
25 Quản trị sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2013
27 Quản trị chất lượng 6 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/02/2013 22/03/2013
29 Tin quản trị 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 26/01/2013 07/02/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 28/01/2013
31 Tài chính tiền tệ 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 27/02/2013 20/03/2013
32 Thuế 7 7 B 7 (B) 07/06/2013
33 Quản trị chất lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 09/06/2013
34 Quản trị văn phòng 7 7 B 7 (B) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 03/04/2012
37 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
38 Xác suất thống kê toán 0 ** 0 ** F ** ** 03/04/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 30/03/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 01/04/2013
41 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 29/03/2013
42 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5 D 5 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo