Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nam
Mã sinh viên: 1231090141
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2011
2 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 13/10/2011
3 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 27/09/2011
4 Kinh tế vĩ mô 3 5 D 5 (D) 29/09/2011
5 Nguyên lý kế toán 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 06/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 7 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 5 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2012 13/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/09/2012 17/10/2012
17 Quản trị Marketing 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
23 Tiếng anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2011
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 7 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 20/02/2013 20/03/2013
25 Quản trị sản xuất 2 6 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 31/01/2013 16/03/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 08/02/2013 17/03/2013
27 Quản trị chất lượng 4 4.6 D 4.6 (D) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 5 6 C 6 (C) 04/02/2013
29 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2013
31 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
32 Thuế 9 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
33 Quản trị văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
35 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
36 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 07/09/2012 02/10/2012
37 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 09/10/2012 ĐPK
38 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
39 Toán cao cấp C1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 30/03/2012 12/04/2012
40 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 03/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kinh tế vĩ mô 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 23/03/2012 12/04/2012
42 Kinh tế vi mô 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 19/03/2012 12/04/2012
43 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
44 Toán cao cấp C1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/03/2013 11/04/2013
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 31/03/2013 12/04/2013
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2013 16/04/2013
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/04/2013 13/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo