Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đậu Duy Phong
Mã sinh viên: 1231090149
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 13/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 4 4 D 4 (D) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 08/10/2011 18/10/2011
8 Giao tiếp kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
9 Kế toán tài chính 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/02/2012 11/03/2012
10 Lý thuyết thống kê 4 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
11 Marketing căn bản 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2012 13/03/2012
12 Toán tài chính 6 5.8 C 5.8 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 7 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chiến lược kinh doanh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/09/2012
18 Quản trị Marketing 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2012 17/10/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2012 23/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Luật kinh tế 3 7 3.3 6 F C 6 (C) 17/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 03/10/2012 22/10/2012
24 Thuế I (I)
25 Tin quản trị 0 0 F (I) 13/02/2014
26 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) I (I)
27 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) ** ** I ** ** 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quản trị sản xuất 5 4 I D 4 (D) 16/03/2013
29 Kế hoạch doanh nghiệp 1 ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 08/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Quản trị chất lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2013
31 Quản trị nhân lực 7 6.4 I C 6.4 (C) 22/03/2013
32 Tin quản trị 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 26/01/2013 07/02/2013
33 Phân tích hoạt động kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2013
34 Tài chính tiền tệ ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 27/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thuế ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản trị văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2013 22/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
38 Marketing căn bản 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2012 23/10/2012
39 Tin văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2012
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 13/09/2012 30/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 3 0 0.5 F 0.5 (F) 12/09/2012
42 Kinh tế vi mô ** ** ** (I) 29/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** ** 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
45 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
46 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 01/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo