Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Vũ Thái Phong
Mã sinh viên: 1231090150
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/02/2012 11/03/2012
9 Lý thuyết thống kê 5 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2012
12 Toán tài chính 6 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 09/02/2012 06/04/2012
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
17 Chiến lược kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2012
18 Quản trị Marketing 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
19 Thị trường chứng khoán 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
20 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 23/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2012 22/10/2012
22 Luật kinh tế 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
24 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 3 3.7 3 F F 3.7 (F) 20/02/2013 20/03/2013
25 Quản trị sản xuất 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 31/01/2013 16/03/2013
26 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 08/02/2013 17/03/2013
27 Quản trị chất lượng 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2013
28 Quản trị nhân lực 9 8.6 A 8.6 (A) 04/02/2013
29 Tin quản trị 6 6.5 C 6.5 (C) 26/01/2013
30 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/01/2013 20/03/2013
31 Tài chính tiền tệ 6 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2013
32 Thuế 4 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2013
34 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 11/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
36 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Xác suất thống kê toán 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 17/04/2012
38 Xác suất thống kê toán 2 4.2 D 4.2 (D) 01/04/2013
39 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2013
40 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo