Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Minh Thái
Mã sinh viên: 1231090156
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 27/09/2011 19/10/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 4 4.9 D 4.9 (D) 27/09/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
8 Kế toán tài chính 6 6.6 C 6.6 (C) 04/02/2012
9 Lý thuyết thống kê 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
10 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
11 Quản trị doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 30/01/2012
12 Toán tài chính 5 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
13 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2012
15 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
16 Chiến lược kinh doanh 4 5.1 D 5.1 (D) 27/09/2012
17 Quản trị Marketing 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 19/09/2012 17/10/2012
18 Thị trường chứng khoán 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
19 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 23/10/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 24/09/2012
21 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
22 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 03/10/2012
23 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 2 6 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 20/02/2013 20/03/2013
24 Quản trị sản xuất 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 31/01/2013 16/03/2013
25 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.1 B 7.1 (B) 08/02/2013
26 Quản trị chất lượng 7 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2013
27 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2013
28 Tin quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2013
29 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2013
30 Tài chính tiền tệ 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
31 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/06/2013
32 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 10/06/2013
33 Chiến lược kinh doanh 5 6.2 C 6.2 (C) 09/06/2013
34 Quản trị sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 07/06/2013
35 Quản trị văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
37 Xác suất thống kê toán 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/09/2012 24/09/2012
38 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
39 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
40 Tiếng anh 2 3 4.7 D 4.7 (D) 05/04/2012
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/04/2012
42 Nguyên lý kế toán 5 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
43 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
44 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 01/04/2013
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/04/2013
46 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo