Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thoan
Mã sinh viên: 1231090165
Lớp: CĐ QTKD 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin văn phòng 2 0 2.2 0.8 F F 2.2 (F) 13/10/2011 19/10/2011
2 Xác suất thống kê toán 5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2011
3 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 29/09/2011
4 Nguyên lý kế toán 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2011 19/10/2011
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 06/10/2011
6 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 06/10/2011
7 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2011
8 Tin văn phòng I (I)
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 01/02/2013 17/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng anh 3 3 4 D 4 (D) 23/02/2013
11 Kế toán tài chính 7 6.9 C 6.9 (C) 04/02/2012
12 Lý thuyết thống kê 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
13 Marketing căn bản 4 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
14 Quản trị doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2012
15 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 14/02/2012
16 Pháp luật đại cương (KT) 8 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Tiếng anh 3 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 08/02/2012 06/04/2012
19 Chiến lược kinh doanh 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 27/09/2012 17/10/2012
20 Quản trị Marketing 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 19/09/2012 17/10/2012
21 Thị trường chứng khoán I (I)
22 Thống kê doanh nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2012 23/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 0.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 22/10/2012
24 Luật kinh tế 6 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
25 Tiếng anh 4 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quản trị sản xuất 5 5 D 5 (D) 31/01/2013
27 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8 7.6 B 7.6 (B) 08/02/2013
28 Quản trị chất lượng 1 ** 2.4 ** F ** 2.4 (F) 25/01/2013 16/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị nhân lực 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 04/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tin quản trị 7 6 C 6 (C) 26/01/2013
31 Phân tích hoạt động kinh tế 0 ** 2.2 ** F ** ** 28/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 27/02/2013
33 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo